Lucrezia Stefanini
2 - 0
Erika Andreeva
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số lần giao bóng 2
33
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3939
14
Số cơ hội bẻ break có được
8
8
Số lần bẻ break thành công
6
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
67
Tổng số lần giao bóng 1
66
75
Tổng số điểm giành được trong trận
58
42
Số lần giao bóng 1 thành công
33
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3939
0.6269
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
22
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9394
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
32
Tổng số lần giao bóng 1
34
39
Tổng số điểm giành được trong trận
27
19
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4412
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
35
Tổng số lần giao bóng 1
32
36
Tổng số điểm giành được trong trận
31
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40