
1
-
2
Santiago Rodriguez Taverna

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
6
98
Tổng số điểm giành được trong trận
102
46
Số lần giao bóng 1 thành công
57
99
Tổng số lần giao bóng 1
101
0.4646
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5644
46
Số lần giao bóng 2 thành công
38
53
Tổng số lần giao bóng 2
44
0.8679
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7719
31
Số điểm giành được từ giao bóng 2
26
0.5849
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
41
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
40
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
19
Số lần giao bóng 2 thành công
14
20
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số điểm giành được trong trận
34
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.4242
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
19
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9412
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
33
12
Số lần giao bóng 1 thành công
20
26
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6875
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 5 - 0
, 6 - 0
, 6 - 1
, 6 - 2
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40