
2
-
0
Giovanni Fonio

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
67
Tổng số điểm giành được trong trận
54
29
Số lần giao bóng 1 thành công
37
62
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.4677
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6271
31
Số lần giao bóng 2 thành công
21
33
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9394
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.9655
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6757
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
37
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
39
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.4872
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
19
Số lần giao bóng 2 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.9474
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
23
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.4348
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15