
0
-
2
Jessica Pegula

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số lần giao bóng 2
12
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
43
Tổng số lần giao bóng 1
35
24
Tổng số điểm giành được trong trận
54
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
0.4419
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
22
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
2
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
13
11
Tổng số điểm giành được trong trận
26
10
Số lần giao bóng 1 thành công
11
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
0.4167
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8462
13
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Tổng số lần giao bóng 1
22
13
Tổng số điểm giành được trong trận
28
9
Số lần giao bóng 1 thành công
12
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A