Magdalena Frech
2 - 1
Sara Errani
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số lần giao bóng 2
21
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4651
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.619
13
Số cơ hội bẻ break có được
10
5
Số lần bẻ break thành công
5
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
119
Tổng số lần giao bóng 1
120
121
Tổng số điểm giành được trong trận
118
76
Số lần giao bóng 1 thành công
99
51
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
57
0.6711
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5758
0.6387
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.825
42
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9767
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
42
Tổng số lần giao bóng 1
43
45
Tổng số điểm giành được trong trận
40
28
Số lần giao bóng 1 thành công
36
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8372
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
39
Tổng số lần giao bóng 1
29
30
Tổng số điểm giành được trong trận
38
29
Số lần giao bóng 1 thành công
22
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.7436
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7586
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
7
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
38
Tổng số lần giao bóng 1
48
46
Tổng số điểm giành được trong trận
40
19
Số lần giao bóng 1 thành công
41
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.561
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8542
19
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 6 - 5