Manas Dhamne
0 - 2
Luca Nardi
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
22
Tổng số lần giao bóng 2
20
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
56
Tổng số lần giao bóng 1
54
51
Tổng số điểm giành được trong trận
59
34
Số lần giao bóng 1 thành công
34
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7941
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
20
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
25
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
29
28
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40