
2
-
0
Andre Ilagan

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
3
71
Tổng số điểm giành được trong trận
53
31
Số lần giao bóng 1 thành công
46
58
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.5345
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
27
Số lần giao bóng 2 thành công
17
27
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
3
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.8387
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.587
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
27
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
32
12
Số lần giao bóng 1 thành công
25
31
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.3871
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
19
Số lần giao bóng 2 thành công
12
19
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30