Marat Sharipov
2 - 1
Hayden Jones
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
16
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
3
98
Tổng số điểm giành được trong trận
73
51
Số lần giao bóng 1 thành công
49
90
Tổng số lần giao bóng 1
81
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6049
34
Số lần giao bóng 2 thành công
29
39
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.8718
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
6
Số lần bẻ break thành công
3
12
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.8039
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.551
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5128
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5312
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
10
14
Số lần giao bóng 1 thành công
8
21
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
43
21
Số lần giao bóng 1 thành công
27
40
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.525
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
17
Số lần giao bóng 2 thành công
19
19
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
2
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.619
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
20
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
29
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
11
Số lần giao bóng 2 thành công
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15