Mark Whitehouse
0 - 2
James Watt
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
60
30
Số lần giao bóng 1 thành công
31
53
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.566
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6889
19
Số lần giao bóng 2 thành công
12
23
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
4
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8065
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
27
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
11
26
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40