
1
-
2
Borna Gojo

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số lần giao bóng 2
29
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4138
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
70
Tổng số lần giao bóng 1
80
72
Tổng số điểm giành được trong trận
78
43
Số lần giao bóng 1 thành công
51
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.814
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7843
0.6143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6375
25
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.931
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
27
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
30
23
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
23
19
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40