Mateo Barreiros Reyes
2 - 1
Benjamin Torrealba
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
93
Tổng số điểm giành được trong trận
84
56
Số lần giao bóng 1 thành công
45
88
Tổng số lần giao bóng 1
89
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5056
31
Số lần giao bóng 2 thành công
42
32
Tổng số lần giao bóng 2
44
0.9688
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
5
Số lần bẻ break thành công
4
17
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.2941
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6222
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
15
10
Số lần giao bóng 1 thành công
8
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3478
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
28
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
9
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
38
28
Số lần giao bóng 1 thành công
21
38
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4884
10
Số lần giao bóng 2 thành công
21
10
Tổng số lần giao bóng 2
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
2
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15