Mateo Barreiros Reyes
2 - 0
Tadeo Meneo
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
64
Tổng số điểm giành được trong trận
41
27
Số lần giao bóng 1 thành công
37
40
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5692
11
Số lần giao bóng 2 thành công
26
13
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
4
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8519
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6486
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3214
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
25
26
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
12
11
Số lần giao bóng 1 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.48
2
Số lần giao bóng 2 thành công
12
3
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30