
2
-
0
Juan Carlos Aguilar

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
11
81
Tổng số điểm giành được trong trận
70
39
Số lần giao bóng 1 thành công
39
67
Tổng số lần giao bóng 1
84
0.5821
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4643
28
Số lần giao bóng 2 thành công
34
28
Tổng số lần giao bóng 2
45
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7556
3
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7436
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
7
48
Tổng số điểm giành được trong trận
47
24
Số lần giao bóng 1 thành công
28
42
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5283
18
Số lần giao bóng 2 thành công
18
18
Tổng số lần giao bóng 2
25
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.72
1
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
4
33
Tổng số điểm giành được trong trận
23
15
Số lần giao bóng 1 thành công
11
25
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3548
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
10
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15