
2
-
0
Matias Soto

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
10
Lỗi giao bóng kép
4
68
Tổng số điểm giành được trong trận
60
40
Số lần giao bóng 1 thành công
30
78
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.5128
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
28
Số lần giao bóng 2 thành công
16
38
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
7
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
35
26
Số lần giao bóng 1 thành công
14
50
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
17
Số lần giao bóng 2 thành công
10
24
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số điểm giành được trong trận
25
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
28
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40