Mathys Erhard
0 - 2
Genaro Alberto Olivieri
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
83
Tổng số điểm giành được trong trận
96
66
Số lần giao bóng 1 thành công
63
102
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
31
Số lần giao bóng 2 thành công
13
36
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8611
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
4
Số lần bẻ break thành công
5
8
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6349
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
0
43
Tổng số điểm giành được trong trận
46
28
Số lần giao bóng 1 thành công
35
48
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8537
15
Số lần giao bóng 2 thành công
6
20
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
50
38
Số lần giao bóng 1 thành công
28
54
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
16
Số lần giao bóng 2 thành công
7
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6