Matteo Gigante
2 - 1
Lorenzo Giustino
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
88
Tổng số điểm giành được trong trận
68
51
Số lần giao bóng 1 thành công
43
81
Tổng số lần giao bóng 1
75
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5733
27
Số lần giao bóng 2 thành công
29
30
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
5
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.7255
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6512
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
35
23
Số lần giao bóng 1 thành công
15
33
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4839
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
18
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
15
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
21
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
3
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15