
1
-
2
Dinko Dinev

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
8
86
Tổng số điểm giành được trong trận
93
60
Số lần giao bóng 1 thành công
41
92
Tổng số lần giao bóng 1
87
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4713
30
Số lần giao bóng 2 thành công
38
32
Tổng số lần giao bóng 2
46
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
4
Số lần bẻ break thành công
5
8
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7317
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
30
26
Số lần giao bóng 1 thành công
12
36
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
22
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
5
29
Tổng số điểm giành được trong trận
34
22
Số lần giao bóng 1 thành công
15
34
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6429
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A