Matthias Ujvary
0 - 2
Matthew Hulme
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
3
Lỗi giao bóng kép
2
73
Tổng số điểm giành được trong trận
81
50
Số lần giao bóng 1 thành công
51
77
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.6494
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6623
24
Số lần giao bóng 2 thành công
25
27
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.66
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8039
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3462
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
24
23
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7742
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
2
49
Tổng số điểm giành được trong trận
51
35
Số lần giao bóng 1 thành công
27
54
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6481
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.587
18
Số lần giao bóng 2 thành công
18
19
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8148
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8