
2
-
1
Adrian Mannarino

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
2
96
Tổng số điểm giành được trong trận
94
69
Số lần giao bóng 1 thành công
54
100
Tổng số lần giao bóng 1
90
0.69
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
25
Số lần giao bóng 2 thành công
34
31
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
2
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
52
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.7536
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.3548
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
11
33
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5152
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
16
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
18
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
21
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
48
Tổng số điểm giành được trong trận
43
36
Số lần giao bóng 1 thành công
28
46
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6222
7
Số lần giao bóng 2 thành công
16
10
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3