
0
-
2
Tom Paris

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
10
Lỗi giao bóng kép
2
52
Tổng số điểm giành được trong trận
66
30
Số lần giao bóng 1 thành công
33
59
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.5085
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5593
19
Số lần giao bóng 2 thành công
24
29
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7576
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4828
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
31
10
Số lần giao bóng 1 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5161
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
15
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
34
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40