
1
-
2
Juan Pablo Ficovich

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
11
Lỗi giao bóng kép
4
84
Tổng số điểm giành được trong trận
97
50
Số lần giao bóng 1 thành công
50
91
Tổng số lần giao bóng 1
90
0.5495
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
30
Số lần giao bóng 2 thành công
36
41
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.7317
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
6
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.78
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.2927
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.425
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
38
21
Số lần giao bóng 1 thành công
25
40
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.525
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
19
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.84
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
27
13
Số lần giao bóng 1 thành công
12
27
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.4815
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
14
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số điểm giành được trong trận
32
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
24
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4194
4
Số lần giao bóng 2 thành công
16
8
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2
, 6 - 3
, 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40