Maximilian Neuchrist
2 - 0
Tristan Mccormick
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
75
Tổng số điểm giành được trong trận
71
58
Số lần giao bóng 1 thành công
42
85
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.6824
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6885
24
Số lần giao bóng 2 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5185
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
28
22
Số lần giao bóng 1 thành công
17
32
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
43
36
Số lần giao bóng 1 thành công
25
53
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6792
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7576
16
Số lần giao bóng 2 thành công
7
17
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6