
2
-
0
Daniil Glinka

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
5
58
Tổng số điểm giành được trong trận
38
22
Số lần giao bóng 1 thành công
29
44
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5577
20
Số lần giao bóng 2 thành công
18
22
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7826
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7586
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3478
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
32
Tổng số điểm giành được trong trận
26
13
Số lần giao bóng 1 thành công
22
25
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
12
9
Số lần giao bóng 1 thành công
7
19
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3684
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0