
2
-
1
Kris van Wyk

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
14
2
Lỗi giao bóng kép
10
103
Tổng số điểm giành được trong trận
108
72
Số lần giao bóng 1 thành công
55
107
Tổng số lần giao bóng 1
104
0.6729
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5288
33
Số lần giao bóng 2 thành công
39
35
Tổng số lần giao bóng 2
49
0.9429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7959
2
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
51
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
45
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.5143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5102
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
34
28
Số lần giao bóng 1 thành công
21
41
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6829
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
4
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
10
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
4
45
Tổng số điểm giành được trong trận
43
29
Số lần giao bóng 1 thành công
24
40
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.725
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
20
11
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 6 - 1
, 6 - 2
, 6 - 3
, 6 - 4