
2
-
1
Ricardas Berankis

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
90
Tổng số điểm giành được trong trận
83
52
Số lần giao bóng 1 thành công
51
85
Tổng số lần giao bóng 1
88
0.6118
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5795
30
Số lần giao bóng 2 thành công
36
33
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.973
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.8077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7451
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5676
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
37
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5135
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8182
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30