
2
-
0
Jil Teichmann

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số lần giao bóng 2
21
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
72
Tổng số lần giao bóng 1
59
75
Tổng số điểm giành được trong trận
56
47
Số lần giao bóng 1 thành công
38
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6596
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
0.6528
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6441
23
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
15
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
45
Tổng số lần giao bóng 1
45
47
Tổng số điểm giành được trong trận
43
28
Số lần giao bóng 1 thành công
30
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5667
0.6222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
15
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
14
28
Tổng số điểm giành được trong trận
13
19
Số lần giao bóng 1 thành công
8
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.125
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30