Maya Joint
2 - 1
Sara Errani
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số lần giao bóng 2
25
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.36
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
12
Số cơ hội bẻ break có được
11
6
Số lần bẻ break thành công
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
81
Tổng số lần giao bóng 1
79
83
Tổng số điểm giành được trong trận
77
56
Số lần giao bóng 1 thành công
54
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6607
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5926
0.6914
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6835
21
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.84
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
26
30
Tổng số điểm giành được trong trận
26
22
Số lần giao bóng 1 thành công
22
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8462
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
29
Tổng số điểm giành được trong trận
19
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15