Michael Geerts
2 - 1
Tibo Colson
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
15
4
Lỗi giao bóng kép
1
85
Tổng số điểm giành được trong trận
86
54
Số lần giao bóng 1 thành công
51
84
Tổng số lần giao bóng 1
87
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
26
Số lần giao bóng 2 thành công
35
30
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9722
3
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
24
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
25
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
30
22
Số lần giao bóng 1 thành công
17
35
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30