
2
-
0
Alessio Balestrieri

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
5
52
Tổng số điểm giành được trong trận
18
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
36
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
15
Số lần giao bóng 2 thành công
9
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6429
6
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.35
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.0714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
10
14
Số lần giao bóng 1 thành công
9
20
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số điểm giành được trong trận
8
7
Số lần giao bóng 1 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.4375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15