
0
-
2
Hady Habib

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
6
Lỗi giao bóng kép
1
69
Tổng số điểm giành được trong trận
74
51
Số lần giao bóng 1 thành công
44
80
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.6375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6984
23
Số lần giao bóng 2 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.7931
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4828
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
27
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8947
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
44
33
Số lần giao bóng 1 thành công
25
53
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6226
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7353
15
Số lần giao bóng 2 thành công
8
20
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40