
2
-
1
Pablo Llamas Ruiz

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
0
78
Tổng số điểm giành được trong trận
72
53
Số lần giao bóng 1 thành công
51
78
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.6795
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
20
Số lần giao bóng 2 thành công
21
25
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6226
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5686
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.619
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
39
Tổng số điểm giành được trong trận
37
27
Số lần giao bóng 1 thành công
24
42
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
27
14
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
8
12
Số lần giao bóng 1 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
2
Số lần giao bóng 2 thành công
7
2
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15