
1
-
0
Erika Andreeva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Tổng số lần giao bóng 1
20
30
Tổng số điểm giành được trong trận
14
16
Số lần giao bóng 1 thành công
10
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.9375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
20
Tổng số lần giao bóng 1
20
26
Tổng số điểm giành được trong trận
14
13
Số lần giao bóng 1 thành công
10
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
0
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
4
Tổng số lần giao bóng 1
0
4
Tổng số điểm giành được trong trận
0
3
Số lần giao bóng 1 thành công
0
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
0
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0
1
Số lần giao bóng 2 thành công
0
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0