
2
-
0
Naoki Nakagawa

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
3
73
Tổng số điểm giành được trong trận
61
30
Số lần giao bóng 1 thành công
42
65
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
30
Số lần giao bóng 2 thành công
24
35
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4815
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
35
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.4857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8636
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
30
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.4333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40