
0
-
0
Petr Bar Biryukov

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
14
1
Lỗi giao bóng kép
5
52
Tổng số điểm giành được trong trận
63
41
Số lần giao bóng 1 thành công
28
66
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6212
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
24
Số lần giao bóng 2 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7619
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6341
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
0
Lỗi giao bóng kép
5
40
Tổng số điểm giành được trong trận
36
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
40
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5278
17
Số lần giao bóng 2 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7059
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9474
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
27
18
Số lần giao bóng 1 thành công
9
26
Tổng số lần giao bóng 1
13
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
7
Số lần giao bóng 2 thành công
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40