Naomi Osaka
1 - 2
Lucia Bronzetti
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
38
Tổng số lần giao bóng 2
43
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5116
15
Số cơ hội bẻ break có được
13
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.2667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3077
91
Tổng số lần giao bóng 1
107
99
Tổng số điểm giành được trong trận
99
53
Số lần giao bóng 1 thành công
64
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6226
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6094
0.5824
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5981
35
Số lần giao bóng 2 thành công
39
0.9211
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.907
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
28
Tổng số lần giao bóng 1
36
31
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
30
Tổng số lần giao bóng 1
29
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
17
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
33
Tổng số lần giao bóng 1
42
35
Tổng số điểm giành được trong trận
40
17
Số lần giao bóng 1 thành công
25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
0.5152
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5952
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40