Nastasja Mariana Schunk
1 - 2
Sara Errani
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số lần giao bóng 2
32
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
90
Tổng số lần giao bóng 1
85
86
Tổng số điểm giành được trong trận
89
55
Số lần giao bóng 1 thành công
53
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.7455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6981
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6235
31
Số lần giao bóng 2 thành công
30
0.8857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
22
35
Tổng số điểm giành được trong trận
21
25
Số lần giao bóng 1 thành công
13
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.7353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
24
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.4615
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Tổng số lần giao bóng 1
37
27
Tổng số điểm giành được trong trận
40
18
Số lần giao bóng 1 thành công
25
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40