
0
-
2
Lukas Pokorny

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
1
61
Tổng số điểm giành được trong trận
75
40
Số lần giao bóng 1 thành công
34
67
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.597
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4928
23
Số lần giao bóng 2 thành công
34
27
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9714
2
Số lần bẻ break thành công
5
8
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.575
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7353
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4074
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4857
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
42
Tổng số điểm giành được trong trận
45
29
Số lần giao bóng 1 thành công
25
43
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6744
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5682
13
Số lần giao bóng 2 thành công
18
14
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
11
Số lần giao bóng 1 thành công
9
24
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.4583
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.36
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
13
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40