Nicolas Jadoun
0 - 2
Ergi Kirkin
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
3
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
57
24
Số lần giao bóng 1 thành công
29
44
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6042
17
Số lần giao bóng 2 thành công
19
20
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7586
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7368
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số điểm giành được trong trận
24
10
Số lần giao bóng 1 thành công
12
16
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
33
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40