Nicolas Jadoun
2 - 1
Matthew Hulme
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
9
Lỗi giao bóng kép
4
85
Tổng số điểm giành được trong trận
85
54
Số lần giao bóng 1 thành công
54
87
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6506
24
Số lần giao bóng 2 thành công
25
33
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8621
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5517
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
25
28
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6579
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
11
Số lần giao bóng 1 thành công
18
25
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.44
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
14
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
25
25
Số lần giao bóng 1 thành công
11
34
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.7353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30