Nicolas Mejia
2 - 0
Alex Hernandez
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
61
Tổng số điểm giành được trong trận
45
28
Số lần giao bóng 1 thành công
24
57
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.4912
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4898
26
Số lần giao bóng 2 thành công
23
29
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8966
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
3
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8214
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.52
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
37
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.4865
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
16
Số lần giao bóng 2 thành công
14
19
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
17
10
Số lần giao bóng 1 thành công
12
20
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15