Nicolas Mejia
0 - 2
Santiago Rodriguez Taverna
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
65
Tổng số điểm giành được trong trận
74
49
Số lần giao bóng 1 thành công
24
77
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3871
27
Số lần giao bóng 2 thành công
38
28
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.9643
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
15
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1333
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
26
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6842
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
41
28
Số lần giao bóng 1 thành công
15
45
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
16
Số lần giao bóng 2 thành công
18
17
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
33
21
Số lần giao bóng 1 thành công
9
32
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3103
11
Số lần giao bóng 2 thành công
20
11
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40