Nicolas Zanellato
2 - 1
Paulo Andre Saraiva Dos Santos
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
4
116
Tổng số điểm giành được trong trận
110
84
Số lần giao bóng 1 thành công
59
114
Tổng số lần giao bóng 1
112
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5268
28
Số lần giao bóng 2 thành công
49
30
Tổng số lần giao bóng 2
53
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9245
5
Số lần bẻ break thành công
4
12
Số cơ hội bẻ break có được
17
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2353
51
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5593
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
30
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.566
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
22
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
11
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3793
2
Số lần giao bóng 2 thành công
16
3
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7222
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
62
Tổng số điểm giành được trong trận
56
42
Số lần giao bóng 1 thành công
34
59
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.7119
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5763
17
Số lần giao bóng 2 thành công
24
17
Tổng số lần giao bóng 2
25
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.96
2
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5588
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.52
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
21
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
29
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3571
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3 , 6 - 4
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0