Noah Schachter
0 - 0
Ezequiel Monferrer
Tất cả Set 1
Stats
18
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7917
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
18
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7917
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A