Oksana Selekhmeteva
0 - 2
Diane Parry
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
5
24
Tổng số lần giao bóng 2
26
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.2917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4231
7
Số cơ hội bẻ break có được
14
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3571
70
Tổng số lần giao bóng 1
63
59
Tổng số điểm giành được trong trận
74
46
Số lần giao bóng 1 thành công
37
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.587
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7297
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5873
17
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8077
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
27
19
Tổng số điểm giành được trong trận
31
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
12
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
47
Tổng số lần giao bóng 1
36
40
Tổng số điểm giành được trong trận
43
34
Số lần giao bóng 1 thành công
21
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5588
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7234
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40