Oleg Prihodko
2 - 0
Samuel Vincent Ruggeri
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
7
76
Tổng số điểm giành được trong trận
53
34
Số lần giao bóng 1 thành công
49
47
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.7234
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5976
12
Số lần giao bóng 2 thành công
26
13
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7879
4
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6327
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
6
46
Tổng số điểm giành được trong trận
38
24
Số lần giao bóng 1 thành công
28
33
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.549
8
Số lần giao bóng 2 thành công
17
9
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7391
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
30
Tổng số điểm giành được trong trận
15
10
Số lần giao bóng 1 thành công
21
14
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6774
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
4
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40