Oleg Prihodko
2 - 0
Tomasz Berkieta
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
6
72
Tổng số điểm giành được trong trận
59
40
Số lần giao bóng 1 thành công
34
66
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5231
23
Số lần giao bóng 2 thành công
25
26
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.8846
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8065
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7353
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5161
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
5
39
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
12
45
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.375
17
Số lần giao bóng 2 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.84
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
21
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1818
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0