Oliver Crawford
2 - 1
Corentin Denolly
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
7
80
Tổng số điểm giành được trong trận
67
53
Số lần giao bóng 1 thành công
46
78
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.6795
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
24
Số lần giao bóng 2 thành công
16
25
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6957
6
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.717
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6304
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3478
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
27
Tổng số điểm giành được trong trận
16
15
Số lần giao bóng 1 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4167
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
28
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7407
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
14
28
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40