
1
-
2
Panna Udvardy

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
8
Lỗi giao bóng kép
5
49
Tổng số lần giao bóng 2
60
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
32
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
13
Số cơ hội bẻ break có được
13
3
Số lần bẻ break thành công
6
0.2308
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4615
125
Tổng số lần giao bóng 1
117
113
Tổng số điểm giành được trong trận
129
76
Số lần giao bóng 1 thành công
57
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6053
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.608
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4872
41
Số lần giao bóng 2 thành công
55
0.8367
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
23
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
45
Tổng số lần giao bóng 1
42
46
Tổng số điểm giành được trong trận
41
28
Số lần giao bóng 1 thành công
19
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.6222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4524
14
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
19
Tổng số lần giao bóng 2
22
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
58
Tổng số lần giao bóng 1
51
51
Tổng số điểm giành được trong trận
58
39
Số lần giao bóng 1 thành công
29
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
0.6724
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5686
16
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
22
Tổng số lần giao bóng 1
24
16
Tổng số điểm giành được trong trận
30
9
Số lần giao bóng 1 thành công
9
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.4091
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.375
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 6 - 2
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40