
1
-
2
Oleg Prihodko

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
5
129
Tổng số điểm giành được trong trận
131
87
Số lần giao bóng 1 thành công
72
126
Tổng số lần giao bóng 1
134
0.6905
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5373
39
Số lần giao bóng 2 thành công
57
39
Tổng số lần giao bóng 2
62
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9194
3
Số lần bẻ break thành công
3
17
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.1765
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
58
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6944
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
34
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5484
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
49
Tổng số điểm giành được trong trận
44
30
Số lần giao bóng 1 thành công
31
43
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.6977
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.62
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
3
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
49
Tổng số điểm giành được trong trận
47
31
Số lần giao bóng 1 thành công
22
46
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.6739
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.44
15
Số lần giao bóng 2 thành công
28
15
Tổng số lần giao bóng 2
28
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8065
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6786
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số điểm giành được trong trận
40
26
Số lần giao bóng 1 thành công
19
37
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7027
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
set 3
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40