Otto Virtanen
1 - 2
Borna Coric
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
95
Tổng số điểm giành được trong trận
108
49
Số lần giao bóng 1 thành công
69
106
Tổng số lần giao bóng 1
97
0.4623
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7113
55
Số lần giao bóng 2 thành công
26
57
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.9649
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
52
0.7347
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7536
30
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
39
18
Số lần giao bóng 1 thành công
23
45
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.697
25
Số lần giao bóng 2 thành công
9
27
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
37
19
Số lần giao bóng 1 thành công
30
32
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
29
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.4138
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
17
Số lần giao bóng 2 thành công
8
17
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40